KN1000
Lốp xe điện hiệu suất cao, tiết kiệm nguyên liệu. Tuổi thọ cao, êm ái và yên tĩnh
Thông tin sản phẩm
Khả năng bám đường và hiệu suất lái tuyệt vời
Sử dụng vật liệu gai lốp mới (Hybrid Belt) để tăng bề mặt tiếp xúc giữa lốp và mặt đường.
Thành lốp và vai lốp được thiết kế tối ưu tăng hiệu suất lái.
Đai thép “polyamide” giúp hỗ trợ việc tăng tốc và rút ngắn quãng đường phanh, an toàn hơn khi xe di chuyển ở tốc độ cao.
Yên tĩnh
Gai lốp được thiết kế đặc biệt giúp giảm tiếng ồn từ lốp xe ở dải tần số cao. Thêm hoa văn vào rãnh gai lốp để giảm tiếng ồn do khí nén gây ra khi lốp xe tiếp xúc với mặt đường.
Công nghệ “Foam” được sử dụng để hấp thụ âm thanh do cấu trúc cao su tạo ra (Cavity cộng hưởng) ở dải tần số thấp.
Tiết kiệm năng lượng Kéo dài tuổi thọ pin
Phát triển công thức hợp chất lốp và thành lốp đặc biệt. Giúp giảm lực cản lăn của lốp. Giảm mức tiêu thụ năng lượng của xe trong khi vẫn mang lại khả năng bám đường tuyệt vời.
Specification
Mâm (Vành) 17
Kích cỡ | LI/SS | Giá |
---|---|---|
215/55R17 KN1000 OTANI Thái Lan | 98V XL | 2.461.000 vnđ |
215/50R17 KN1000 OTANI Thái Lan | 95W XL | 2.357.000 vnđ |
Mâm (Vành) 18
Kích cỡ | LI/SS | Giá |
---|---|---|
235/60 R18 KN1000 OTANI Thái Lan | 107V XL | 3.317.000 vnđ |
235/45 R18 KN1000 OTANI Thái Lan | 98W XL | 3.101.000 vnđ |
225/60 R18 KN1000 OTANI Thái Lan | 104V XL | 2.897.000 vnđ |
225/50 R18 KN1000 OTANI Thái Lan | 99V XL | 2.862.000 vnđ |
215/55 R18 KN1000 OTANI Thái Lan | 99V XL | 2.659.000 vnđ |
215/50 R18 KN1000 OTANI Thái Lan | 96V XL | 2.650.000 vnđ |
Mâm (Vành) 19
Kích cỡ | LI/SS | Giá |
---|---|---|
255/50 R19 KN1000 OTANI Thái Lan | 107V XL | 4.258.000 vnđ |
245/45 R19 KN1000 OTANI Thái Lan | 102W XL | 3.793.000 vnđ |
245/40 R19 KN1000 OTANI Thái Lan | 98V XL | 3.772.000 vnđ |
235/55 R19 KN1000 OTANI Thái Lan | 105V XL | 3.765.000 vnđ |
235/50 R19 KN1000 OTANI Thái Lan | 103V XL | 3.795.000 vnđ |
235/45 R19 KN1000 OTANI Thái Lan | 99W XL | 3.881.000 vnđ |
225/55 R19 KN1000 OTANI Thái Lan | 103W XL | 3.726.000 vnđ |
Mâm (Vành) 20
Kích cỡ | LI/SS | Giá |
---|---|---|
275/45 R20 KN1000 OTANI Thái Lan | 110W XL | 4.917.000 vnđ |
255/45 R20 KN1000 OTANI Thái Lan | 105Y XL | 4.140.000 vnđ |
245/45 R20 KN1000 OTANI Thái Lan | 99Y XL | 3.811.000 vnđ |
245/45 R20 KN1000 OTANI Thái Lan | 99Y XL | 3.789.000 vnđ |
Mâm (Vành) 22
Kích cỡ | LI/SS | Giá |
---|---|---|
275/40 R22 KN1000 OTANI Thái Lan | 107W XL | 5.817.000 vnđ |